|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội ngũ
| [đội ngũ] | | | line-up | | | Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề | | The parading crowd were in a trim line-up | | | staff | | | Đội ngũ biên tập viên của một tạp chí thời trang | | Editorial staff of a fashion magazine |
Line-up Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề The parading crowd were in a trim line-up
|
|
|
|